Phần nhập liệu :
Ô A1 : DỊCH VỤ KẾ TOÁN CHO DOANH NGHIỆP NƯỚC NGOÀI - CÔNG TY NHẬT BẢN
Ô A2 : BALANCE SHEET(貸借対照表)
Ô A3 : As of 30 June 2020
Ô A4 : 単位: Vietnamese Dong
Ô A7 : 項目
Ô B7 : DESCRIPTION
Ô C7 : CHỈ TIÊU
Ô D7 : Code コード
Ô A9 : 流動資産 - Ô B9 : A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+130+140+150) - Ô C9 : CURRENT ASSETS
Ô A10 : 現金及び現金同等物 - Ô B10 : I. Tiền và các khoản tương đương tiền - Ô C10 : Cash and cash equivalents
Ô A11 : 現金 - Ô B11 : 1. Tiền - Ô C11 : Cash
Ô A12 : 現金同等物 - Ô B12 : 2. Các khoản tương đương tiền - Ô C12 : Cash equivalents
Ô A13 : 短期財政投資 - Ô B13 : II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Ô C13 : Short-term financial investments
Ô A14 : 売買目的有価証券 - Ô B14 : 1. Chứng khoán kinh doanh - Ô C14 : Trading securities
Ô A15 : 売買目的有価証券引当金 - Ô B15 : 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) - Ô C15 : Provision for diminution in value of trading securities
... đang cập nhật
0 nhận xét: